Máy sấy tầng sôi hiệu suất cao series GF
Máy sấy tầng sôi hiệu suất cao series GF
1668506460_i_m_g_8192
1668506460_i_m_g_8192-1
1668506460_i_m_g_8192-2

Máy sấy tầng sôi hiệu suất cao series GF

Liên hệ

 

Máy sấy tầng sôi hiệu suất cao là thiết bị được vận hành trong điều kiện áp suất âm và kín. Không khí sẽ được đi qua hệ thống lọc. Do đó, việc vận hành đơn giản và thuận tiện cho việc vệ sinh. Thiết bị đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn GMP. 

Tốc độ sấy nhanh và nhiệt độ đều trong toàn bộ quá trình. Thời gian sấy trung bình 20-30 phút.

 

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

1.Ứng dụng 

◆ NVL dạng hạt được ép bằng cơ cấu trục vít, NVL dạng hạt được sản xuất bằng Series YK và tạo hạt bằng dòng máy tạo hạt GHL.

 ◆ Phù hợp để sấy VL ẩm dạng khối hoặc các nguyên liệu dạng bột trong các ngành dược phẩm, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, hóa chất,…..

◆ Dạng hạt lớn, khối nhỏ và các dạng vật liệu kết dính.

 ◆ Vật liệu có thể thay đổi thể tích trong quá trình sấy

2.Đặc điểm 

◆ Cấu trúc của tầng sôi dạng tròn để tránh góc chết. 

◆ Bên trong phễu có một thiết bị khuấy để tránh sự kết tụ của nguyên liệu thô và hình thành dòng chảy liên tục

◆ Hạt sau khí xấy được lấy ra thông qua cơ cấu lật. Hệ thống xả có thể được thiết kế theo yêu cầu. 

3.Thông số kỹ thuật 

Model/spec 

GFG-60

GFG-100

GFG-120

GFG-150

GFG-200

GFG-300

GFG-500

GFG-1000

Capacity 

 Công suất

kg - kilogram

60

100

120

150

200

300

500

1000

Fan - Quạt

Velocity (m³/h) - Lưu lượng khí (m³/h)

2361

3488

4000

4901

6032

7800

10800

15000

Air pressure (mmH2O) - Áp suất không khí (mmH2O)

594

533

533

679

787

950

950

1200

Power (kW) - Công suất (kW)

7.5

11

15

18.5

22

30

45

75

Stirring power 

Công suất khuấy

kW 

0.55

0.55

0.55

0.55

0.75

1.5

1.5

2.2

Stirring speed 

 Tốc độ khuấy

r/min - vòng/phút

11

11

11

11

11

11

11

11

Consume of steam - Tiêu thụ hơi

kg/h - 

141

170

170

240

282

366

451

800

Time of operation Thời gian hoạt động

min –phút 

15-30 (depends on material phụ thuộc vào nguyên liệu )

             

Height of main machine 

 Chiều cao của máy chính

mm - 

2700

2900

2900

2900

3300

3800

4200

5800

Liên hệ ngay Visionwell Machinery để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP VISIONWELL

Địa chỉ: Số 48 Đ. Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Website: visionwellmachinery.com / visionwell.vn

Hotline/Zalo:  0911 119 030 | 0394 910 111 

 

 

`