Máy chiết rót và đóng nắp chai thủy tinh
Liên hệ
Máy chiết rót và đóng nắp chai thủy tinh với nắp có biên dạng hình vương miện . Thiết bị này sử dụng công nghệ chiết rót hiện đại, với thiết kế khoa học, đầy đủ chức năng, tự động hóa cao, thuận tiện cho quá trình vận hành và bảo dưỡng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy sản xuất đồ uống quy mô nhỏ và trung bình.
Mô tả sản phẩm
1. Đặc điểm của máy chiết rót và đóng nắp chai thủy tinh
Máy chiết rót và đóng nắp chai thủy tinh là bộ phận không thể thiếu trong dây chuyền sản xuất nước đóng chai. Chúng hoạt động tự động hóa cao, đảm bảo chiết rót sản phẩm chính xác, nhanh chóng và vệ sinh. Máy thường được làm bằng inox không gỉ, dễ dàng vệ sinh và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu sản xuất, có nhiều loại máy chiết rót khác nhau như máy chiết rót trọng lực, máy chiết rót định lượng, máy chiết rót đẳng áp. Máy đóng nắp cũng đa dạng về kiểu dáng và công nghệ, từ máy đóng nắp xoắn đến máy đóng nắp ép. Việc sử dụng máy chiết rót và đóng nắp chai thủy tinh không chỉ giúp tăng năng suất, đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí nhân công và nguyên vật liệu, nâng cao hiệu quả sản xuất.
2.Thông số kỹ thuật
Model |
BGF12-12-6 |
BGF18-18-6 |
BGF24-24-8 |
BGF32-32-10 |
BGF40-40-12 |
Number of rinsing head Số đầu rửa |
12 |
18 |
24 |
32 |
40 |
Number of filling head Số đàu rót |
12 |
18 |
24 |
32 |
40 |
Number of caping head Số đầu dập nắp |
6 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Rated production capacity(500ml) Công suất sản xuất (500ml) |
2000BPH |
4000BPH |
6000BPH |
10000BPH |
15000BPH |
Installed capacity(KW) Công suất lắp đặt (KW) |
3.2 |
4 |
4.8 |
7.6 |
8.3 |
LxWxH (mm) overall size Kích thước tổng dài x rộng x cao (mm) |
2100x1800x2400 |
2450x1900x2400 |
2750x2250x2400 |
4000x2300x2400 |
4550x2650x2400 |
Máy sấy FZG/YZG Square And Round Static Vacuum Dryer là loại máy sấy chân không tĩnh, được thiết kế để sấy khô các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ, dễ phân hủy hoặc biến tính. Máy có hai hình dạng chính là hình vuông (FZG) và hình tròn (YZG), mỗi loại đều có những ưu điểm riêng phù hợp với từng loại vật liệu và quy mô sản xuất.
Nguyên liệu được gia nhiệt và sấy khô ở môi trường chân không. Phương pháp này sử dụng bơm chân không để hút hết không khí và độ ẩm ra ngoài, tốc độ sấy sẽ nhanh hơn. phù hợp để sấy các vật liệu nhạy nhiệt dễ bị phân hủy hoặc hư hỏng ở nhiệt độ cao.
Sấy khô chân không được chia thành máy sấy tĩnh và động. Model FZG máy sấy chân không tròn hoặc Model FZG máy sấy chân không hình vuông thuộc loại máy sấy tĩnh. Model SZG máy sấy chân không quay nón đôi thuộc loại máy sấy động. Khi nguyên liệu được sấy khô trong máy sấy tĩnh, nguyên liệu ở trạng thái tĩnh và hình dạng của nó không thể bị phá hủy.
Trước khi sấy, có thể tiến hành xử lý khử trùng. Khi nguyên liệu được sấy khô trong máy sấy động, nguyên liệu được đảo đều liên tục. Vì vậy, nó có thể được sấy khô tốt hơn và đồng đều hơn.
Trong điều kiện chân không, điểm sôi của nguyên liệu sẽ giảm xuống. Do đó, nó phù hợp để sấy các nguyên liệu không ổn định hoặc nhạy cảm với nhiệt. Máy sấy chân không cũng có độ kín khí tốt. Vì vậy, nó cũng phù hợp để sấy các nguyên liệu chứa khí độc và kích thích mạnh và cần thu hồi dung môi.
Cấu tạo:
Cấu tạo chính của máy sấy FZG/YZG bao gồm:
- Buồng sấy: Là nơi chứa vật liệu cần sấy, được làm bằng vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn.
- Hệ thống gia nhiệt: Cung cấp nhiệt để làm bay hơi dung môi trong vật liệu.
- Hệ thống chân không: Tạo ra môi trường chân không bên trong buồng sấy.
- Hệ thống làm lạnh: Ngưng tụ hơi ẩm và các chất bay hơi khác.
- Hệ thống điều khiển: Điều khiển các thông số của quá trình sấy như nhiệt độ, áp suất, thời gian.
Thông số kỹ thuật máy chân không tĩnh dòng FZG/YZG
Model | FZG-10 | FZG-15 | FZG-20 |
---|---|---|---|
inner size of drying chamber | φ1500*1060*1220mm | φ1500*1400*1220mm | φ1500*1800*1220mm |
outer size of drying chamber | 1924*1720*1513mm | 1513*1924*2060mm | 1924*2500*1513mm |
layers of baking support | 5 | 8 | 10 |
interval | 122mm | 122mm | 122mm |
size of baking tray | 460*640*45mm | 460*640*45mm | 460*640*45mm |
quantity of baking | 20 | 32 | 60 |
working pressure inside the pipe of bakingsupport | ≤0.784Mpa | ≤0.784Mpa | ≤0.784Mpa |
operation temperature of baking support | 35-150℃ | 35-150℃ | 35-150℃ |
degree of vacuum inside the chamber when operation indle | —0.1Pa | —0.1Pa | —0.1Pa |
under the condition of-0.1Mpa and 110,evaporation rate of wate | 7.2kg/㎡.hr | 7.2kg/㎡.hr | 7.2kg/㎡.hr |
when condensor is used,Model | 2X-70A | 2X-70A | 2X-90A |
when condensor is used power of vacuumpump | 5.5kw | 5.5kw | 5.5kw |
when condensor is notused,Model | SZ-2 | SZ-2 | SZ-2 |
when condensor is notused power of vacuumpump | 4kw | 4kw | 5.5kw |
Weight of drying chamber | 1400kg | 1400kg | 3200kg |
Đặc điểm nổi bật:
- Sấy khô ở điều kiện chân không: Giúp giảm điểm sôi của dung môi, tăng tốc độ bay hơi, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Nhiệt độ sấy thấp: Phù hợp với các vật liệu dễ bị biến chất ở nhiệt độ cao.
- Không gây ô nhiễm: Quá trình sấy diễn ra trong môi trường kín, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn.
- Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng hiệu quả nguồn nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng.
- Vận hành đơn giản: Dễ dàng điều khiển và bảo trì.
- Ứng dụng rộng rãi: Trong các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, điện tử...
Ứng dụng:
Máy sấy FZG/YZG được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Ngành dược phẩm: Sấy khô các loại thuốc, dược liệu, hóa chất.
- Ngành hóa chất: Sấy khô các loại bột, hạt, tinh thể.
- Ngành thực phẩm: Sấy khô các loại rau củ quả, hải sản, thực phẩm chức năng.
- Ngành điện tử: Sấy khô các linh kiện điện tử, mạch in.
Liên hệ ngay Visionwell Machinery để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP VISIONWELL
Địa chỉ: Số 48 Đ. Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Website: visionwellmachinery.com / visionwell.vn
Hotline/Zalo: 0911 119 030 | 0394 910 111
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng