Máy chiết rót và đóng gói chất lỏng (dạng sệt) niêm phong bốn mặt nhiều hàng hoàn toàn tự động
Liên hệ
Hệ thống chiết rót chất lỏng (dạng sệt) là thiết bị chiết rót định lượng bơm bánh răng chính xác cao được tinh chế từ vật liệu thép không gỉ CNC SUS316L, có độ chính xác cao và tính linh hoạt mạnh mẽ. Mỗi hàng động cơ servo bus độc lập điều khiển bơm bánh răng để kiểm soát chiết rót định lượng, và được trang bị phễu hai lớp cách nhiệt, có các chức năng cơ bản như trộn hai chiều và tự động cấp liệu. Nó được trang bị thiết bị làm sạch chung theo tiêu chuẩn, nhưng cũng có thể kết hợp với hệ thống làm sạch CIP.
Mô tả sản phẩm
1.Đặc điểm
Dễ dàng bảo trì: Tất cả các bộ phận tiếp xúc với vật liệu đóng gói có thể được tháo lắp và lắp đặt nhanh chóng.
Đặc điểm niêm phong dọc: Thiết bị niêm phong 45° dọc có hiệu quả niêm phong dọc tốt và có thể mở từ giữa sang hai bên để dễ bảo trì.
Sản phẩm này phù hợp cho việc đóng gói các loại bột lỏng rắn (nước sốt, gia vị, nền lẩu, gia vị, tương cà, mật ong, mứt (có dư lượng), kem, sữa rửa mặt, sữa tắm, v.v.).
Thiết bị có đặc điểm tốc độ đóng gói nhanh, độ chính xác cao, tiêu thụ năng lượng thấp và tiết kiệm lao động.
Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và các ngành công nghiệp khác.
Cấu Hình Hệ Thống:
-
Hệ Thống Bus Lập Trình + Bus Servo: Đảm bảo phản hồi nhanh và độ chính xác cao hơn.
Kiểm Soát Dấu Màu:
-
Cảm Biến Màu: Dùng để nhận diện các điểm dấu màu trên màng đóng gói nhằm đảm bảo sự toàn vẹn của mẫu mã.
Áp Dụng Cho Nhà Máy Số:
-
Kết Nối SCADA và MES: Đáp ứng yêu cầu của xu hướng Công nghiệp 4.0, có thể kết nối với hệ thống SCADA và MES.
Hỗ Trợ 12 Ngôn Ngữ Thông Dụng:
-
Giao Diện Đơn Giản: Dễ dàng vận hành, có chức năng cảnh báo lỗi thiết bị và tự chẩn đoán.
An Toàn & Chứng Nhận:
-
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn GMP: Đạt tiêu chuẩn sản xuất GMP.
-
Chứng Nhận CE và CUL: Toàn bộ máy được chứng nhận CE, và cấu hình điện đạt chứng nhận CUL.
Chất Liệu Thép Không Gỉ:
-
Thép Không Gỉ Đạt Chuẩn Thực Phẩm: Toàn bộ máy được làm từ thép không gỉ SUS304; phần tiếp xúc với vật liệu làm từ SUS316.
Chế Độ Kiểm Soát Nhiệt Độ:
-
Mô-đun Nhiệt Độ Kiểu Bus: Có chức năng kiểm soát nhiệt độ độc lập, độ chính xác nhiệt độ trong khoảng ±0.1 độ.
-
Giao Diện Màn Hình Cảm Ứng: Hiển thị và cài đặt nhiệt độ được thực hiện trên màn hình cảm ứng.
Hệ Thống Nhận Diện Tự Động:
-
Nhận Diện Hỏng Màng và Thiếu Màng: Báo động tự động tắt máy, điều chỉnh và gắn kết cuộn màng.
2.Thông số kỹ thuật
Tên máy |
Máy đóng gói chất lỏng (dạng túi bốn cạnh |
|||
Model - Mẫu |
LC640F+9832G-06N-4AC640F+GP06-06N-4 |
LC640F+9832G-06N-6/LC640F+GP06-06N-6 |
LC900F+9832G-06N-6/LC900F+GP06-06N-6 |
LC900F+9832G-06N-8AC900F+GP06-06N-8 |
No. of Lanes - Số làn |
4 |
6 |
6 |
8 |
Metering system - Hệ thống đo lường |
Gear pump (ceramic piston pump, peristaltic pump can be changed according to demand) / Bơm bánh răng (có thể thay đổi thành bơm piston gốm hoặc bơm nhu động theo nhu cầu |
|||
Bags/Minute - Tốc độ làm túi (túi/phút) |
20-60切/分 cut/min |
20-60W/分 cut/min |
20-60W分 cut/min |
2360 切/分 cut/min |
Film roll width - Chiều rộng cuộn phim |
Max.640mm |
Max.640mm |
Max.900mm |
Max.900mm |
Film roll inner diameter - Đường kính trong của cuộn phim |
75mm |
75mm |
75mm |
7Smm |
Film roll outer diameter - Đường kính ngoài của cuộn phim |
Max.400mm |
Max.400mm |
Max.400mm |
Max.400mm |
Bag width - Chiều rộng túi |
50-100mm |
50-100mm |
50-100mm |
50-100mm |
Bag length - Chiều dài túi |
50-160mm |
50-160mm |
50-160mm |
50-160mm |
Sealed type - Hình thức niêm phong |
side seal |
|||
Cut type - Hình thức cắt |
|
|||
Power - Nguồn điện |
380V 3P 50SK60HZ/13KW |
380V 3P 50K60HZ/13KW |
380V 3P S0Sc60HZ/13KW |
380V 3P 50SK60HZ/13KW |
Air consumption - Tiêu thụ khí / Áp suất khí |
50-60L/min (0.6-0.8MPa) |
50-60L/min (0.6-0.8MPa) |
50-60L/min (0.6-0.8MPa) |
50-60L/min (0.6-0.8MPa) |
Machine weight - Trọng lượng máy |
khoảng 900KG |
khoảng900KG |
khoảng1200KG |
khoảng1200KG |
Film material thickness - Độ dày vật liệu cuộn phim |
0.06-0.1 mm |
|||
Film material - Vật liệu cuộn phim |
OPP/CPP, OPP/PE, BOPP/VMPET/PE etc. |
|||
Others – khác |
Optional diaphragm pump / ribbon coding machine / laser marking machine / Tùy chọn bơm màng / máy in mã băng ruy băng / máy khắc laser |
|||
Finished product conveyor / magnetic pump filling machine / vacuum feeding machine / Băng tải thành phẩm / máy chiết rót bơm từ / máy cấp liệu chân không |
||||
Finished product conveyor / Screw air compressor / Vacuum feeding machine / Băng tải thành phẩm / Máy nén khí trục vít / Máy cấp liệu chân không |
Máy sấy FZG/YZG Square And Round Static Vacuum Dryer là loại máy sấy chân không tĩnh, được thiết kế để sấy khô các vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ, dễ phân hủy hoặc biến tính. Máy có hai hình dạng chính là hình vuông (FZG) và hình tròn (YZG), mỗi loại đều có những ưu điểm riêng phù hợp với từng loại vật liệu và quy mô sản xuất.
Nguyên liệu được gia nhiệt và sấy khô ở môi trường chân không. Phương pháp này sử dụng bơm chân không để hút hết không khí và độ ẩm ra ngoài, tốc độ sấy sẽ nhanh hơn. phù hợp để sấy các vật liệu nhạy nhiệt dễ bị phân hủy hoặc hư hỏng ở nhiệt độ cao.
Sấy khô chân không được chia thành máy sấy tĩnh và động. Model FZG máy sấy chân không tròn hoặc Model FZG máy sấy chân không hình vuông thuộc loại máy sấy tĩnh. Model SZG máy sấy chân không quay nón đôi thuộc loại máy sấy động. Khi nguyên liệu được sấy khô trong máy sấy tĩnh, nguyên liệu ở trạng thái tĩnh và hình dạng của nó không thể bị phá hủy.
Trước khi sấy, có thể tiến hành xử lý khử trùng. Khi nguyên liệu được sấy khô trong máy sấy động, nguyên liệu được đảo đều liên tục. Vì vậy, nó có thể được sấy khô tốt hơn và đồng đều hơn.
Trong điều kiện chân không, điểm sôi của nguyên liệu sẽ giảm xuống. Do đó, nó phù hợp để sấy các nguyên liệu không ổn định hoặc nhạy cảm với nhiệt. Máy sấy chân không cũng có độ kín khí tốt. Vì vậy, nó cũng phù hợp để sấy các nguyên liệu chứa khí độc và kích thích mạnh và cần thu hồi dung môi.
Cấu tạo:
Cấu tạo chính của máy sấy FZG/YZG bao gồm:
- Buồng sấy: Là nơi chứa vật liệu cần sấy, được làm bằng vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn.
- Hệ thống gia nhiệt: Cung cấp nhiệt để làm bay hơi dung môi trong vật liệu.
- Hệ thống chân không: Tạo ra môi trường chân không bên trong buồng sấy.
- Hệ thống làm lạnh: Ngưng tụ hơi ẩm và các chất bay hơi khác.
- Hệ thống điều khiển: Điều khiển các thông số của quá trình sấy như nhiệt độ, áp suất, thời gian.
Thông số kỹ thuật máy chân không tĩnh dòng FZG/YZG
Model | FZG-10 | FZG-15 | FZG-20 |
---|---|---|---|
inner size of drying chamber | φ1500*1060*1220mm | φ1500*1400*1220mm | φ1500*1800*1220mm |
outer size of drying chamber | 1924*1720*1513mm | 1513*1924*2060mm | 1924*2500*1513mm |
layers of baking support | 5 | 8 | 10 |
interval | 122mm | 122mm | 122mm |
size of baking tray | 460*640*45mm | 460*640*45mm | 460*640*45mm |
quantity of baking | 20 | 32 | 60 |
working pressure inside the pipe of bakingsupport | ≤0.784Mpa | ≤0.784Mpa | ≤0.784Mpa |
operation temperature of baking support | 35-150℃ | 35-150℃ | 35-150℃ |
degree of vacuum inside the chamber when operation indle | —0.1Pa | —0.1Pa | —0.1Pa |
under the condition of-0.1Mpa and 110,evaporation rate of wate | 7.2kg/㎡.hr | 7.2kg/㎡.hr | 7.2kg/㎡.hr |
when condensor is used,Model | 2X-70A | 2X-70A | 2X-90A |
when condensor is used power of vacuumpump | 5.5kw | 5.5kw | 5.5kw |
when condensor is notused,Model | SZ-2 | SZ-2 | SZ-2 |
when condensor is notused power of vacuumpump | 4kw | 4kw | 5.5kw |
Weight of drying chamber | 1400kg | 1400kg | 3200kg |
Đặc điểm nổi bật:
- Sấy khô ở điều kiện chân không: Giúp giảm điểm sôi của dung môi, tăng tốc độ bay hơi, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Nhiệt độ sấy thấp: Phù hợp với các vật liệu dễ bị biến chất ở nhiệt độ cao.
- Không gây ô nhiễm: Quá trình sấy diễn ra trong môi trường kín, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn.
- Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng hiệu quả nguồn nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng.
- Vận hành đơn giản: Dễ dàng điều khiển và bảo trì.
- Ứng dụng rộng rãi: Trong các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, điện tử...
Ứng dụng:
Máy sấy FZG/YZG được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Ngành dược phẩm: Sấy khô các loại thuốc, dược liệu, hóa chất.
- Ngành hóa chất: Sấy khô các loại bột, hạt, tinh thể.
- Ngành thực phẩm: Sấy khô các loại rau củ quả, hải sản, thực phẩm chức năng.
- Ngành điện tử: Sấy khô các linh kiện điện tử, mạch in.
Liên hệ ngay Visionwell Machinery để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP VISIONWELL
Địa chỉ: Số 48 Đ. Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Website: visionwellmachinery.com / visionwell.vn
Hotline/Zalo: 0911 119 030 | 0394 910 111
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng