Dây chuyền sản xuất nước đóng chai dung tích 15-20L
Liên hệ
Dây chuyền sản xuất đóng chai tự động mang đến nhiều lợi ích và tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là ngành thực phẩm và đồ uống.
Mô tả sản phẩm
Dòng thiết bị Model QGF được thiết kế để thực hiện quá trình chiết rót cho các thùng nước với dung tích 12l, 20l. Thiết bị sẽ thực hiện các công đoạn làm sạch, chiết rót và đóng nắp. Đây là giải pháp tối ưu cho quá trình sản xuất nước khoáng đóng chai. Thiết sử dụng INOX chất lượng cao, chống ăn mòn, đồng thời dễ dàng vệ sinh. Hệ thống thiết bị điện điều khiển đến từ các hãng SIEMENS, OMRON nhằm đảm bảo tính chính xác và ổn định. Máy có thiết kế chắc chắn, phù hợp diện tích nhỏ, hiệu suất hoạt động ổn định và khả năng điều khiển tự động hóa cao, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất nước uống đóng chai.
1 Các chức năng chính của dây chuyền sản xuất nước đóng chai dung tích 15-20L
- Làm sạch chai: Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, tạp chất còn sót lại trên bề mặt chai, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Chiết rót: Đo và chiết rót chính xác lượng sản phẩm vào chai với dung tích từ 15-20 lít, đảm bảo không xảy ra tình trạng thừa thiếu.
- Đóng nắp: Đóng chặt nắp chai, tạo kín, ngăn ngừa rò rỉ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
- In ấn: In nhãn mác, hạn sử dụng lên chai một cách nhanh chóng và rõ nét.
- Đóng gói: Sắp xếp và đóng gói sản phẩm thành thùng carton hoặc các loại bao bì khác theo yêu cầu.
2. Thông số kỹ thuật
Model Mẫu |
QGF-100 |
QGF-200 |
QGF-300 |
QGF-450 |
QGF-600 |
QGF-900 |
QGF-1200 |
|
filling head đầu rót |
1 |
2 |
3 |
4 |
4 |
6 |
8 |
|
volume(L) Thể tích(L |
18.9 |
18.9 |
18.9 |
18.9 |
18.9 |
18.9 |
18.9 |
|
barrel size(mm) Kích thước thùng(mm |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
Φ270x490 |
|
Capacity(b/h) Công suất(b/h) |
100 |
200 |
300 |
450 |
600 |
900 |
1200 |
|
GAS PRESSURE(Mpa) Áp suất khí (Mpa) |
0.4-0.6 |
0.4-0.6 |
0.4-0.6 |
0.4-0.6 |
0.6 |
0.6 |
0.6 |
|
gas consumption(m3/min) Áp suất khí (Mpa) |
0.37 |
0.37 |
0.6 |
0.8 |
1 |
1 |
1.8 |
|
Moto power(kw) Công suất động cơ(kw) |
1.38 |
1.75 |
3.8 |
3.8 |
7.8 |
9.75 |
13.5 |
|
rated voltage(v) Điện áp định mức(v) |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
380V/50HZ |
|
Weight(kg) - Khối lượng (kg) |
680 |
800 |
1500 |
2100 |
3000 |
3500 |
4500 |
Liên hệ ngay Visionwell Machinery để được tư vấn và lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP VISIONWELL
Địa chỉ: Số 48 Đ. Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Website: visionwellmachinery.com / visionwell.vn
Hotline/Zalo: 0911 119 030 | 0394 910 111
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng